circumstantial evidence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circumstantial evidence+ Noun
- chứng cứ gián tiếp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circumstantial evidence"
- Những từ có chứa "circumstantial evidence" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chứng cớ chứng bằng cớ tang chứng chứng dẫn tang tích khảo chứng làm bằng bằng chứng ăn khớp more...
Lượt xem: 1085